Giá xe đi công tác, sân bay, đi tỉnh
STT | Loại xe | Đơn vị tính | Hà nội - city, chốt 100km | Hà nội - ngoại tỉnh, < hoặc = 200km | Phát sinh km | Giá xe đón hoặc tiễn sân bay 1 chiều | Giới hạn sân bay | Thời gian làm việc Hà nội city hoặc ngoại tỉnh | Phụ trội thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe 04 chỗ Toyota Vios | VNĐ | 1.000.000 | 1.200.000 | 6000đ/km | 500.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 50,000đ/h |
2 | Xe 04 chỗ Toyota Camry 2.5G | VNĐ | 1.600.000 | 2.000.000 | 9,000đ/km | 800.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 80.000đ/h |
3 | Xe 07 Chỗ Toyota Innova | VNĐ | 1.200.000 | 1.300.000 | 7,000đ/km | 500.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 60,000đ/h |
4 | Xe 07 chỗ Toyota Fortuner | VNĐ | 1.300.000 | 1.400.000 | 7,000đ/km | 600.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 60.000đ/h |
5 | Xe 16 chỗ Ford Transit | VNĐ | 1.500.000 | 1.800.000 | 8,000đ/km | 700.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 70,000đ/h |
6 | Xe 29 chỗ Hyundai County | VNĐ | 1.800.000 | 2.000.000 | 9,000đ/km | 900.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 80,000đ/h |
7 | Xe 45 chỗ Hyundai Hiclass/ Univer | VNĐ | Liên hệ | Liên hệ | 15,000đ/km | 1.500.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 100,000đ/h |
8 | Dcar Limousine 09 chỗ | VNĐ | 2.500.000 | 3.000.000 | 12,000đ/km | 1.500.000 | 70km, 3h / chuyến | Từ 08h00-18h00 | 150,000đ/h |
Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu,bảo hiểm và lương lái xe. Giá chưa bao gồm vé cầu phà, bến bãi
Phát sinh tính theo mục Phụ trội
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT . Giá có thể thay đổi do biến động giá xăng dầu trên thị trường, và vào mùa cao điểm.
Quý khách vui lòng liên hệ số Hotline: 0944,85,9995 - 0934,34,33,99 - 024,32,32,19,19 - 024,32,76,76,76 để có giá chính xác nhất!
Trên xe từ 4-29 chỗ phục vụ miễn phí nước Lavie!
Bảng giá xe cưới
STT | Loại xe | Đơn vị tính | Cưới nội thành không chờ tiệc, 04 tiếng | Cưới nội thành chờ tiệc, 06 tiếng | Cưới ngoại thành | Phát sinh km | Phụ trội thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe 04 chỗ Toyota Vios | VNĐ | 900.000 | 1.100.000 | 6,000đ/km | 6000đ/km | 50,000đ/h |
2 | Xe 04 chỗ Toyota Camry 2.5G | VNĐ | 1.200.000 | 1.400.000 | 10,000đ/km | 9,000đ/km | 80.000đ/h |
3 | Xe 07 Chỗ Toyota Innova | VNĐ | 700.000 | 900.000 | 7,000đ/km | 7,000đ/km | 60,000đ/h |
4 | Xe 07 chỗ Toyota Fortuner | VNĐ | 900.000 | 1.000.000 | 7,000đ/km | 7,000đ/km | 60.000đ/h |
5 | Xe Mercedes C250 màu trắng 04 chỗ | VNĐ | 1.800.000 | 2.000.000 | 25,000đ/km | 25,000đ/km | 200,000đ/h |
6 | Xe Mercedes E300 màu đen 04 chỗ | VNĐ | 1.800.000 | 2.000.000 | 20,000đ/km | 20,000đ/km | 200,000đ/h |
7 | Xe 16 chỗ Ford Transit | VNĐ | 900.000 | 1.100.000 | 8,000đ/km | 8,000đ/km | 70,000đ/h |
8 | Xe 29 chỗ Hyundai County | VNĐ | 1.200.000 | 1.400.000 | 9,000đ/km | 9,000đ/km | 80,000đ/h |
9 | Audi A4 màu trắng 04 chỗ | VNĐ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
10 | Mercedes S500 màu đen | VNĐ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu,bảo hiểm và lương lái xe. Giá chưa bao gồm vé cầu phà, bến bãi
Phát sinh tính theo mục Phụ trội
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT . Giá có thể thay đổi do biến động giá xăng dầu trên thị trường, và vào mùa cao điểm.
Quý khách vui lòng liên hệ số Hotline: 0944,85,9995 - 0934,34,33,99 - 024,32,32,19,19 - 024,32,76,76,76 để có giá chính xác nhất!
Trên xe từ 4-29 chỗ phục vụ miễn phí nước Lavie!
Bảng giá thuê xe tháng
Vui lòng liên hệ : 0944,85,9995 - 0934,34,33,99 - 024,32,32,19,19 - 024,32,76,76,76 để có giá chính xác nhất!
Bảng giá thuê xe tự lái
Vui lòng liên hệ : 0944,85,9995 - 0934,34,33,99 - 024,32,32,19,19 - 024,32,76,76,76 để có giá chính xác nhất!